|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cay độc
| mordant; acerbe; acrimonieux; méchant; à l'emporte-pièce | | | Mỉa mai cay độc | | ironie mordante | | | Phê bình cay độc | | critique acerbe | | | Giọng cay độc | | ton acrimonieux | | | Lời cay độc | | paroles méchantes | | | Lời chế nhạo cay độc | | raillerie à l'emporte-pièce |
|
|
|
|